VN520


              

长蛇阵

Phiên âm : cháng shé zhèn.

Hán Việt : trường xà trận.

Thuần Việt : trường xà trận .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trường xà trận (từ chiến thuật)
古代战术用语,指作战队伍排列成长蛇一样的阵容


Xem tất cả...