Phiên âm : cháng shé zhèn.
Hán Việt : trường xà trận.
Thuần Việt : trường xà trận .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trường xà trận (từ chiến thuật)古代战术用语,指作战队伍排列成长蛇一样的阵容