Phiên âm : cháng zhī.
Hán Việt : trường chi.
Thuần Việt : nợ dài hạn; khoản vay chi tiêu trong năm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nợ dài hạn; khoản vay chi tiêu trong năm (thời xưa, người làm thuê vay tiền của chủ, cuối năm kết toán)旧时商店店员向店主借支款项,到年终结算,叫做长支