Phiên âm : cháng qí.
Hán Việt : trường khi.
Thuần Việt : Trường Kỳ; Nagasaki .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Trường Kỳ; Nagasaki (thành phố Tây Nam đảo Kyushu, Nhật Bản)日本九州西部一城市,位于长崎海湾沿岸,中国海东部的一个水湾是日本16世纪对外贸易被开放的第一个港口,长崎曾于二战期间被投放第二颗原子弹(1945年8月9日)