Phiên âm : cháng shòu.
Hán Việt : trường thọ.
Thuần Việt : trường thọ; sống lâu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trường thọ; sống lâu寿命长chángshòu lǎorén.người già sống lâu.