Phiên âm : cháng yuǎn.
Hán Việt : trường viễn.
Thuần Việt : lâu dài; dài lâu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lâu dài; dài lâu (trong tương lai)时间很长(指未来的时间)chángyuǎndǎsuàn.tính toán dài lâu