Phiên âm : zhǎng jī.
Hán Việt : trường cơ.
Thuần Việt : máy bay dẫn đầu; máy bay chỉ huy .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
máy bay dẫn đầu; máy bay chỉ huy (trong quân đội)编队飞行中,率领和指挥机群或僚机执行任务的飞机也叫主机