VN520


              

長鬣

Phiên âm : cháng liè.

Hán Việt : trường liệp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

多髭鬚。《左傳.昭公七年》:「楚子享公于新臺, 使長鬣者相。」《北齊書.卷四三.許惇傳》:「惇洛廔髯, 下垂至帶, 省中號為長鬣公。」


Xem tất cả...