Phiên âm : cháng bǎn.
Hán Việt : trường 坂.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.長坡。《文選.班彪.北征賦》:「登赤須之長坂, 入義渠之舊城。」《文選.曹植.公讌詩》:「秋蘭被長坂, 朱華昌綠池。」2.地名。位於湖北省當陽縣的東北, 漢末曹操追劉備, 張飛拒操於此。