Phiên âm : cháng liè.
Hán Việt : trường liệp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
多髭鬚。《左傳.昭公七年》:「楚子享公于新臺, 使長鬣者相。」《北齊書.卷四三.許惇傳》:「惇洛廔髯, 下垂至帶, 省中號為長鬣公。」