Phiên âm : cháng qū ér rù.
Hán Việt : trường khu nhi nhập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
進軍迅速, 銳不可擋。《醒世恆言.卷一九.白玉孃忍苦成夫》:「未到漢口, 傳說元將兀良哈歹統領精兵, 長驅而入, 勢如破竹。」也作「長驅徑入」、「長驅直入」。義參「長驅直入」。見「長驅直入」條。