VN520


              

長驅

Phiên âm : cháng qū.

Hán Việt : trường khu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

迅速前進, 毫無阻礙。《文選.曹植.白馬篇》:「長驅蹈匈奴, 左顧凌鮮卑。」《三國演義》第七回:「公孫瓚將燕、代之眾, 長驅而來, 其鋒不可當。」


Xem tất cả...