VN520


              

長頸鳥喙

Phiên âm : cháng jǐng niǎo huì.

Hán Việt : trường cảnh điểu uế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

長頸尖嘴。形容人尖刻的相貌。《史記.卷四一.越王句踐世家》:「越王為人長頸鳥喙, 可與共患難, 不可與共樂。」


Xem tất cả...