Phiên âm : cháng jǐng niǎo huì.
Hán Việt : trường cảnh điểu uế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
長頸尖嘴。形容人尖刻的相貌。《史記.卷四一.越王句踐世家》:「越王為人長頸鳥喙, 可與共患難, 不可與共樂。」