Phiên âm : cháng chán.
Hán Việt : trường sàm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種翻土的農具。明.徐光啟《農政全書.卷二一.農器.圖譜一》:「長鑱, 踏田器也。……柄長三尺餘, 後偃而曲, 上有橫木如拐, 以兩手按之, 用足踏其鑱柄後跟, 其鋒入土, 乃捩柄以起墢也。」清.方苞〈左忠毅公軼事〉:「一日, 使史更敝衣草屨, 背筐, 手長鑱, 為除不潔者。」