VN520


              

長鎗

Phiên âm : cháng qiāng.

Hán Việt : trường sanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.槍筒長的火器。包括步槍、馬槍、卡賓槍等。也作「長槍」。2.俗稱米為「長鎗」。唐.李賀〈始為奉禮憶昌谷山居〉詩:「長鎗江米熟, 小樹棗花香。」


Xem tất cả...