Phiên âm : cháng qiāng.
Hán Việt : trường sanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.槍筒長的火器。包括步槍、馬槍、卡賓槍等。也作「長槍」。2.俗稱米為「長鎗」。唐.李賀〈始為奉禮憶昌谷山居〉詩:「長鎗江米熟, 小樹棗花香。」