Phiên âm : cháng jiá.
Hán Việt : trường kiệp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
武器名。一種刀身劍鋒長的劍。《楚辭.屈原.九章.涉江》:「帶長鋏之陸離兮, 冠切雲之崔嵬。」《文選.張協.雜詩一○首之七》:「長鋏鳴鞘中, 烽火列邊亭。」