Phiên âm : cháng yuǎn.
Hán Việt : trường viễn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 久遠, 長久, 深遠, 悠久, .
Trái nghĩa : 暫時, 眼前, 目前, 當前, .
久遠。例諺語是一個精簡的句子, 根據的卻是長遠的經驗。長久。《紅樓夢》第一九回:「或幾年一選、幾年一入, 也沒有個長遠留下人的理。」