VN520


              

長遠

Phiên âm : cháng yuǎn.

Hán Việt : trường viễn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 久遠, 長久, 深遠, 悠久, .

Trái nghĩa : 暫時, 眼前, 目前, 當前, .

久遠。例諺語是一個精簡的句子, 根據的卻是長遠的經驗。
長久。《紅樓夢》第一九回:「或幾年一選、幾年一入, 也沒有個長遠留下人的理。」


Xem tất cả...