VN520


              

長途

Phiên âm : cháng tú.

Hán Việt : trường đồ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 遠程, .

Trái nghĩa : 短程, 短途, .

路程遙遠。例經過一段長途飛行後, 終於抵達美國。
遙遠的路程。《文選.司馬相如.上林賦》:「步檐周流, 長途中宿。」《儒林外史》第三八回:「他這萬里長途, 自然盤費也難。」


Xem tất cả...