Phiên âm : cháng pèi yuǎn yù.
Hán Việt : trường bí viễn ngự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用長韁繩遠遠的駕馭拉車的馬匹。比喻遠距離的操控他人或某些事物。《晉書.卷五六.孫楚傳》:「長轡遠御, 妙略潛授, 偏師同心, 上下用力。」也作「長轡遠馭」。