VN520


              

長轡遠御

Phiên âm : cháng pèi yuǎn yù.

Hán Việt : trường bí viễn ngự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用長韁繩遠遠的駕馭拉車的馬匹。比喻遠距離的操控他人或某些事物。《晉書.卷五六.孫楚傳》:「長轡遠御, 妙略潛授, 偏師同心, 上下用力。」也作「長轡遠馭」。


Xem tất cả...