VN520


              

長繩繫日

Phiên âm : cháng shéng xì rì.

Hán Việt : trường thằng hệ nhật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用長繩拖住太陽。比喻意欲留住時光。五代漢.王定保《唐摭言.卷一○.海敘不遇》:「長繩繫日未是愚, 有翁臨鏡捋白鬚。」也作「長繩繫景」。


Xem tất cả...