Phiên âm : cháng biān.
Hán Việt : trường biên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.著述者在撰寫成書之前, 蒐集有關材料並整理編排而成的初稿。如宋司馬光編通鑑先成長編。2.較長編幅的著作。如長編小說。也作「長篇」。