VN520


              

長相廝守

Phiên âm : cháng xiāng sī shǒu.

Hán Việt : trường tương tư thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

情愛歷久彌堅的永遠相守在一起。如:「他們歷經多次的考驗, 終於可以長相廝守了。」


Xem tất cả...