Phiên âm : cháng xiāng sī shǒu.
Hán Việt : trường tương tư thủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
情愛歷久彌堅的永遠相守在一起。如:「他們歷經多次的考驗, 終於可以長相廝守了。」