VN520


              

長江天塹

Phiên âm : cháng jiāng tiān qiàn.

Hán Việt : trường giang thiên tiệm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

長江的形勢險要, 有如天然的塹溝。《南史.卷七七.恩倖傳.孔範傳》:「長江天塹, 古來限隔。」


Xem tất cả...