Phiên âm : cháng jiāng tiān qiàn.
Hán Việt : trường giang thiên tiệm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
長江的形勢險要, 有如天然的塹溝。《南史.卷七七.恩倖傳.孔範傳》:「長江天塹, 古來限隔。」