VN520


              

長堤

Phiên âm : cháng tí.

Hán Việt : trường đê.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

防止河水或海水氾濫的堤防。《三國演義》第一二回:「寨西一帶長堤, 無水, 可盡伏精兵。」
長堤可以指:*中國廣州市長堤*美國加州長灘(又作長堤, LongBeach)*新柔長堤(連接馬來西亞和新加坡的堤道)...閱讀更多


Xem tất cả...