VN520


              

長嘯

Phiên âm : cháng xiào.

Hán Việt : trường khiếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

長聲吟嘯。《文選.左思.蜀都賦》:「猿狖騰希而競捷, 虎豹長嘯而永吟。」唐.王維〈竹里館〉詩:「獨坐幽篁裡, 彈琴復長嘯。」


Xem tất cả...