Phiên âm : cháng xiào.
Hán Việt : trường khiếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
長聲吟嘯。《文選.左思.蜀都賦》:「猿狖騰希而競捷, 虎豹長嘯而永吟。」唐.王維〈竹里館〉詩:「獨坐幽篁裡, 彈琴復長嘯。」