VN520


              

镇静剂

Phiên âm : zhèn jìng jì.

Hán Việt : trấn tĩnh tề.

Thuần Việt : thuốc an thần; thuốc ngủ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thuốc an thần; thuốc ngủ
对大脑皮层有抑制作用的药物,如溴化钠、溴化钾、鲁米那等