Phiên âm : zhèn jìng jì.
Hán Việt : trấn tĩnh tề.
Thuần Việt : thuốc an thần; thuốc ngủ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuốc an thần; thuốc ngủ对大脑皮层有抑制作用的药物,如溴化钠、溴化钾、鲁米那等