VN520


              

镇压

Phiên âm : zhèn yā.

Hán Việt : trấn áp.

Thuần Việt : trấn áp; đàn áp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trấn áp; đàn áp
用强力压制,不许进行活动(多用于政治)
zhènyā fǎngémìng
đàn áp bọn phản cách mạng
xử tử; hành quyết; hành hình (những phần tử phản cách mạng)
处决(反革命分子)
lèn; cán; nện (đất)
压紧播种后的垄或植株行间的松土,目的是使种子或植株容易