VN520


              

镇痛剂

Phiên âm : zhèn tòng jì.

Hán Việt : trấn thống tề.

Thuần Việt : thuốc giảm đau; thuốc dịu đau.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thuốc giảm đau; thuốc dịu đau
一种止痛药品用来阻止痛觉的传递与发生,可减轻或除去疼痛的感觉常见的有鸦片、吗啡等