VN520


              

镂空

Phiên âm : lòu kōng.

Hán Việt : lũ không.

Thuần Việt : chạm rỗng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chạm rỗng
在物体上雕刻出穿透物体的花纹或文字
lòukōng de xiàngyá qíu.
quả cầu ngà voi chạm rỗng.