Phiên âm : lòu kōng.
Hán Việt : lũ không.
Thuần Việt : chạm rỗng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chạm rỗng在物体上雕刻出穿透物体的花纹或文字lòukōng de xiàngyá qíu.quả cầu ngà voi chạm rỗng.