Phiên âm : lòu kè.
Hán Việt : lũ khắc.
Thuần Việt : điêu khắc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điêu khắc雕刻lòukè huāwén.chạm trỗ hoa văn.岁月在他的额头镂刻下深深的皱纹.sùiyuè zài tā de étóu lòukè xià shēnshēn de zhòuwén.trải qua năm tháng, những vết nhăn hằn sâu trên vầng trán của anh ta.ghi nhớ; khắc sâu深深地记在心里;铭记动人的话语