VN520


              

镂刻

Phiên âm : lòu kè.

Hán Việt : lũ khắc.

Thuần Việt : điêu khắc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

điêu khắc
雕刻
lòukè huāwén.
chạm trỗ hoa văn.
岁月在他的额头镂刻下深深的皱纹.
sùiyuè zài tā de étóu lòukè xià shēnshēn de zhòuwén.
trải qua năm tháng, những vết nhăn hằn sâu trên vầng trán của anh ta.
ghi nhớ; khắc sâu
深深地记在心里;铭记
动人的话语