VN520


              

镁砂

Phiên âm : měi shā.

Hán Việt : mĩ sa.

Thuần Việt : cát chịu lửa; Ma-giê ô-xuýt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cát chịu lửa; Ma-giê ô-xuýt
用菱镁矿烧成的一种碱性耐火材料,主要成分是氧化镁,多用来制造镁砖,也用来铺砌炼钢炉的炉底