Phiên âm : měi shā.
Hán Việt : mĩ sa.
Thuần Việt : cát chịu lửa; Ma-giê ô-xuýt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cát chịu lửa; Ma-giê ô-xuýt用菱镁矿烧成的一种碱性耐火材料,主要成分是氧化镁,多用来制造镁砖,也用来铺砌炼钢炉的炉底