Phiên âm : měi guāng.
Hán Việt : mĩ quang.
Thuần Việt : tia sáng huỳnh quang; ánh sáng Ma-giê.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tia sáng huỳnh quang; ánh sáng Ma-giê镁粉燃烧所发的强光