Phiên âm : jiàn cáo.
Hán Việt : kiện tào.
Thuần Việt : rãnh chốt; khe; rãnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rãnh chốt; khe; rãnh机器上安装键的槽子,多在轴和轮上,一般是长条形的