Phiên âm : jiàn kòng.
Hán Việt : kiện khống.
Thuần Việt : ấn; nhấn; bấm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ấn; nhấn; bấm (để ngắt nối mạch điện)手控或自动以断开或接通一个电子电路的过程