Phiên âm : dìng mú.
Hán Việt : đĩnh mô.
Thuần Việt : khuôn đúc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khuôn đúc把熔融金属浇入并凝固成锭的模或容器一种浇注金属的铸模