Phiên âm : dìng zi yóu.
Hán Việt : đĩnh tử du.
Thuần Việt : mỡ; mỡ bò .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mỡ; mỡ bò (bôi trục cho trơn)黏度中等的精制润滑油,适用于纺纱机的锭子和各种负荷小、速度高的轴承和摩擦部分