Phiên âm : dìng ké.
Hán Việt : đĩnh xác.
Thuần Việt : vỏ suốt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vỏ suốt套在锭子上(纺纱机上绕纱的机件)的管状外壳