Phiên âm : dìng jì.
Hán Việt : đĩnh tề.
Thuần Việt : viên thuốc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
viên thuốc药物粉末制成的硬块,供患者吞服研汁内服或外用,如万应锭紫金锭蟾酥锭等