Phiên âm : jǐn xiù.
Hán Việt : cẩm tú.
Thuần Việt : cẩm tú; gấm vóc; gấm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cẩm tú; gấm vóc; gấm精美鲜艳的丝织品,比喻美丽或好美jǐnxìushānhé.giang sơn gấm vóc.锦绣前程.jǐnxìuqiánchéng.tiền đồ gấm vóc.