Phiên âm : jǐn xīn xiù kǒu.
Hán Việt : cẩm tâm tú khẩu.
Thuần Việt : từ ngữ chau chuốt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
từ ngữ chau chuốt指文辞优美也说锦心绣腹