VN520


              

锥度

Phiên âm : zhuī dù.

Hán Việt : chùy độ.

Thuần Việt : nhọn dần; thóp dần; thuôn dần.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhọn dần; thóp dần; thuôn dần
柱形物体的横剖面向一端逐渐缩小的形式也叫梢
横剖面缩小的数值,如锥度1:50,即每长50个单位缩小1个单位