Phiên âm : zhuī dù.
Hán Việt : chùy độ.
Thuần Việt : nhọn dần; thóp dần; thuôn dần.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhọn dần; thóp dần; thuôn dần柱形物体的横剖面向一端逐渐缩小的形式也叫梢横剖面缩小的数值,如锥度1:50,即每长50个单位缩小1个单位