VN520


              

锥处囊中

Phiên âm : zhuī chǔnáng zhōng.

Hán Việt : chùy xử nang trung.

Thuần Việt : hữu xạ tự nhiên hương; dùi để trong túi .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hữu xạ tự nhiên hương; dùi để trong túi (ví với người tài sớm muộn gì cũng bộc lộ tài năng và được sử dụng.)
锥子放在口袋里,锥尖就会露出来比喻有才智的人终能显露头角,不会长久被埋没