Phiên âm : xī zhǐ.
Hán Việt : tích chỉ.
Thuần Việt : giấy bạc; giấy thiếc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giấy bạc; giấy thiếc包装卷烟等所用的金属纸,多为银白色