Phiên âm : xī zhàng.
Hán Việt : tích trượng.
Thuần Việt : gậy tích trượng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gậy tích trượng (pháp khí hình chiếc gậy, trên đầu lắp vòng thiếc của đạo Phật)佛教的杖形法器,头部装有锡环