VN520


              

锡杖

Phiên âm : xī zhàng.

Hán Việt : tích trượng.

Thuần Việt : gậy tích trượng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gậy tích trượng (pháp khí hình chiếc gậy, trên đầu lắp vòng thiếc của đạo Phật)
佛教的杖形法器,头部装有锡环