Phiên âm : guō zi.
Hán Việt : oa tử.
Thuần Việt : nồi; cái nồi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nồi; cái nồi锅某些器物上像锅的部分烟袋锅子yāndàiguōzǐnõ (tẩu thuốc)cái lẩu; lẩu火锅涮锅子shuànguōzǐnhúng lẩu.