VN520


              

锅炉水垢

Phiên âm : guō lú shuǐ gòu.

Hán Việt : oa lô thủy cấu.

Thuần Việt : Cặn nồi hơi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Cặn nồi hơi


Xem tất cả...