VN520


              

锄强扶弱

Phiên âm : chú qiáng fú ruò.

Hán Việt : sừ cường phù nhược.

Thuần Việt : trừ bạo giúp kẻ yếu; đánh kẻ mạnh, giúp kẻ yếu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trừ bạo giúp kẻ yếu; đánh kẻ mạnh, giúp kẻ yếu
铲除蒙强,扶助弱小者