Phiên âm : chú tou.
Hán Việt : sừ đầu.
Thuần Việt : cái cuốc; cuốc chim .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cái cuốc; cuốc chim (phía nam của Trung Quốc thường dùng)南方用的形状象镐的农具松土和除草用的农具