Phiên âm : yín dìng.
Hán Việt : ngân đĩnh.
Thuần Việt : nén bạc; thoi bạc nguyên chất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nén bạc; thoi bạc nguyên chất(银锭儿)银元宝用锡箔折成或糊成的假元宝,迷信的人焚化给鬼神用