Phiên âm : yíngēn.
Hán Việt : ngân căn.
Thuần Việt : vòng quay chu chuyển tiền tệ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vòng quay chu chuyển tiền tệ指市场上货币周转流通的情况市场需要货币多而流通量小叫银根紧,市场需要货币少而流通量大叫银根松