VN520


              

银河

Phiên âm : yín hé.

Hán Việt : ngân hà.

Thuần Việt : ngân hà; sông ngân.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngân hà; sông ngân
晴天夜晚,天空呈现出一条明亮的光带,夹杂着许多闪烁的小星,看起来像一条银白色的河,叫做银河银河由许许多多的恒星构成通称天河


Xem tất cả...