Phiên âm : yín hé.
Hán Việt : ngân hà.
Thuần Việt : ngân hà; sông ngân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngân hà; sông ngân晴天夜晚,天空呈现出一条明亮的光带,夹杂着许多闪烁的小星,看起来像一条银白色的河,叫做银河银河由许许多多的恒星构成通称天河